Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Postcard
01
bưu thiếp, thiếp bưu chính
a card that usually has a picture on one side, used for sending messages by post without an envelope
Các ví dụ
She sent a postcard from her vacation, featuring a stunning beach sunset on the front.
Cô ấy đã gửi một bưu thiếp từ kỳ nghỉ của mình, với hình ảnh hoàng hôn trên bãi biển tuyệt đẹp ở mặt trước.
They collect vintage postcards as a hobby, fascinated by the historical images and messages.
Họ sưu tầm bưu thiếp cổ điển như một sở thích, bị mê hoặc bởi những hình ảnh và thông điệp lịch sử.



























