Possessed
volume
British pronunciation/pəzˈɛst/
American pronunciation/pəˈzɛst/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "possessed"

possessed
01

bị chiếm hữu, bị kiểm soát

influenced or controlled by a powerful force such as a strong emotion
02

bị chiếm hữu, bị ám ảnh

influenced or controlled by a demon or spirit

possessed

adj

possess

v

dispossessed

adj

dispossessed

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store