porous
po
ˈpɔ
paw
rous
rəs
rēs
British pronunciation
/pˈɔːɹəs/

Định nghĩa và ý nghĩa của "porous"trong tiếng Anh

01

xốp, thấm

containing small holes or gaps, allowing liquid or air to pass through
porous definition and meaning
example
Các ví dụ
The sponge was porous, absorbing water quickly.
Miếng bọt biển xốp, hấp thụ nước nhanh chóng.
The volcanic rock was porous, allowing lava to flow through its channels.
Đá núi lửa có lỗ rỗng, cho phép dung nham chảy qua các kênh của nó.
02

xốp, thấm được

not protected enough to stop people, animals, or things from passing through
example
Các ví dụ
The porous fence allowed animals, such as rabbits and deer, to easily enter the garden.
Hàng rào xốp cho phép các loài động vật, như thỏ và hươu, dễ dàng vào vườn.
Many officials worry that the porous security measures could lead to unauthorized access by intruders and wildlife.
Nhiều quan chức lo ngại rằng các biện pháp an ninh lỏng lẻo có thể dẫn đến việc truy cập trái phép bởi những kẻ xâm nhập và động vật hoang dã.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store