Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Poplar tree
01
cây dương, cây bạch dương
a tall, fast-growing tree with light wood and often triangular leaves
Các ví dụ
They planted a row of poplar trees along the road.
Họ trồng một hàng cây dương dọc theo con đường.
In autumn, the poplar tree turns bright yellow.
Vào mùa thu, cây dương chuyển sang màu vàng tươi.



























