Pomfret
volume
British pronunciation/pˈɒmfɹɪt/
American pronunciation/pˈɑːmfɹɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "pomfret"

Pomfret
01

cá cơm

deep-bodied sooty-black pelagic spiny-finned fish of the northern Atlantic and northern Pacific; valued for food
pomfret definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store