Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Polystyrene
01
polystyrene, xốp polystyrene
a lightweight and versatile synthetic polymer used in packaging, insulation, and disposable products
Các ví dụ
The food industry favors polystyrene containers for their excellent insulation and cost-effectiveness.
Ngành công nghiệp thực phẩm ưa chuộng các hộp đựng bằng polystyrene vì khả năng cách nhiệt tuyệt vời và hiệu quả chi phí.
Builders often use polystyrene foam boards to insulate homes and improve energy efficiency.
Các nhà xây dựng thường sử dụng tấm bọt polystyrene để cách nhiệt nhà cửa và cải thiện hiệu suất năng lượng.
Cây Từ Vựng
polystyrene
poly
styrene



























