Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
police station
/pəˈlis ˌsteɪʃən/
/pəˈliːs ˌsteɪʃən/
Police station
Các ví dụ
She went to the police station to report the theft of her bicycle.
Cô ấy đến đồn cảnh sát để báo cáo về vụ trộm chiếc xe đạp của mình.
They visited the police station to inquire about obtaining a police report for a car accident.
Họ đã đến đồn cảnh sát để hỏi về việc lấy báo cáo cảnh sát cho một vụ tai nạn xe hơi.



























