Polar zone
volume
British pronunciation/pˈəʊlə zˈəʊn/
American pronunciation/pˈoʊlɚ zˈoʊn/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "polar zone"

Polar zone
01

vùng cực

the part of the Earth's surface forming a cap over a pole; characterized by frigid climate
polar zone definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store