Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Polar bear
01
gấu Bắc Cực, gấu trắng
a large white bear which lives in the North Pole and is well-adapted to its icy environment
Các ví dụ
The polar bear's white fur helps it blend into its icy surroundings, making it a stealthy predator.
Bộ lông trắng của gấu Bắc Cực giúp nó hòa lẫn vào môi trường băng giá, khiến nó trở thành kẻ săn mồi lén lút.
Climate change threatens the polar bear's habitat as melting sea ice reduces its hunting grounds.
Biến đổi khí hậu đe dọa môi trường sống của gấu Bắc Cực khi băng biển tan làm giảm khu vực săn mồi của chúng.



























