Pointed-leaf maple
volume
British pronunciation/pˈɔɪntɪdlˈiːf mˈeɪpəl/
American pronunciation/pˈɔɪntᵻdlˈiːf mˈeɪpəl/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "pointed-leaf maple"

Pointed-leaf maple
01

small shrubby Japanese plant with leaves having 5 to 7 acuminate lobes; yellow in autumn

word family

pointed-leaf maple

pointed-leaf maple

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store