Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Plumb bob
01
dây dọi, quả dọi
a weight attached to a string or line used by plumbers and builders to establish vertical alignment and ensure accuracy in construction
Các ví dụ
ChatGPT The construction worker used a plumb bob to ensure the wall was perfectly straight.
ChatGPT Công nhân xây dựng đã sử dụng một dây dọi để đảm bảo bức tường được thẳng hoàn hảo.
The mason relied on a plumb bob to align the bricks accurately during the build.
Người thợ nề đã dựa vào một dây dọi để căn chỉnh các viên gạch một cách chính xác trong quá trình xây dựng.



























