LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Plication
/plɪkˈeɪʃən/
/plɪkˈeɪʃən/
Noun (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "plication"
Plication
DANH TỪ
01
the act of folding in parallel folds
02
an angular or rounded shape made by folding
Ví dụ
Từ Gần
plicate
plica vocalis
plica
pliantness
pliant
plicatoperipatus
plicatoperipatus jamaicensis
plie
plier
pliers
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App