LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Plate rack
/plˈeɪt ɹˈak/
/plˈeɪt ɹˈæk/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "plate rack"
Plate rack
DANH TỪ
01
a rack for holding plates to dry after they have been washed
word family
plate rack
plate rack
Noun
Ví dụ
Từ Gần
plate iron
plate glass
plate armour
plate armor
plate
plate rail
plate spinning
plate tectonic theory
plate tectonics
plateau
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App