Plate armor
volume
British pronunciation/plˈeɪt ˈɑːmə/
American pronunciation/plˈeɪt ˈɑːɹmɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "plate armor"

Plate armor
01

specially hardened steel plate used to protect fortifications or vehicles from enemy fire

word family

plate armor

plate armor

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store