Plane ticket
volume
British pronunciation/plˈeɪn tˈɪkɪt/
American pronunciation/plˈeɪn tˈɪkɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "plane ticket"

Plane ticket
01

vé máy bay, vé chuyến bay

a piece of paper or an electronic document that shows one has paid for a seat on an airplane for a specific journey

plane ticket

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store