LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Pitched
/pˈɪtʃt/
/ˈpɪtʃt/
Adjective (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "pitched"
pitched
TÍNH TỪ
01
(of sound) set to a certain pitch or key; usually used as a combining form
02
set at a slant
Ví dụ
Từ Gần
pitchblende
pitch-dark
pitch-black
pitch shot
pitch pipe
pitched battle
pitcher
pitcher goes so often to the well that it is broken at last
pitcher plant
pitcher will go to the well once too often
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App