Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
piscivorous
Các ví dụ
The osprey is a piscivorous bird, known for its exceptional fishing skills.
Chim ó cá là một loài chim ăn cá, nổi tiếng với kỹ năng đánh bắt cá xuất sắc.
Piscivorous mammals, such as seals and dolphins, rely on a diet mainly composed of fish.
Động vật có vú ăn cá, chẳng hạn như hải cẩu và cá heo, phụ thuộc vào chế độ ăn chủ yếu là cá.



























