pinky
pin
ˈpɪn
pin
ky
ki
ki
British pronunciation
/pˈɪŋki/

Định nghĩa và ý nghĩa của "pinky"trong tiếng Anh

01

ngón tay út, ngón út

the little finger of one's hand
Wiki
pinky definition and meaning
example
Các ví dụ
Despite its small size, the pinky plays a crucial role in hand coordination and fine motor skills, particularly in activities like typing or playing musical instruments.
Mặc dù có kích thước nhỏ, ngón út đóng vai trò quan trọng trong việc phối hợp tay và kỹ năng vận động tinh, đặc biệt là trong các hoạt động như đánh máy hoặc chơi nhạc cụ.
Pinky promises, a gesture where two people interlock their pinky fingers to seal a promise, are a symbol of trust and friendship in many cultures.
Lời hứa ngón út, một cử chỉ mà hai người móc ngón út của nhau để thực hiện một lời hứa, là biểu tượng của sự tin tưởng và tình bạn trong nhiều nền văn hóa.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store