Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
piece of furniture
/pˈiːs ʌv fˈɜːnɪtʃɚ/
/pˈiːs ɒv fˈɜːnɪtʃə/
Piece of furniture
01
đồ nội thất, món đồ nội thất
furnishings that make a room or other area ready for occupancy
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
đồ nội thất, món đồ nội thất