Piddle away
volume
British pronunciation/pˈɪdəl ɐwˈeɪ/
American pronunciation/pˈɪdəl ɐwˈeɪ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "piddle away"

to piddle away
01

waste time; spend one's time idly or inefficiently

LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store