picturesquely
pic
ˌpɪk
pik
tu
ʧə
chē
res
ˈrɛs
res
quely
kli
kli
British pronunciation
/pˌɪkt‍ʃəɹˈɛskli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "picturesquely"trong tiếng Anh

picturesquely
01

một cách đẹp như tranh, một cách thơ mộng

in a visually charming, vivid, or scenic manner
picturesquely definition and meaning
example
Các ví dụ
The village is picturesquely situated between two rolling hills.
Ngôi làng được đặt đẹp như tranh vẽ giữa hai ngọn đồi nhấp nhô.
She described the scene picturesquely, painting it with her words.
Cô ấy miêu tả cảnh tượng một cách sinh động, vẽ nó bằng lời nói của mình.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store