Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
picturesquely
01
một cách đẹp như tranh, một cách thơ mộng
in a visually charming, vivid, or scenic manner
Các ví dụ
The village is picturesquely situated between two rolling hills.
Ngôi làng được đặt đẹp như tranh vẽ giữa hai ngọn đồi nhấp nhô.
She described the scene picturesquely, painting it with her words.
Cô ấy miêu tả cảnh tượng một cách sinh động, vẽ nó bằng lời nói của mình.
Cây Từ Vựng
picturesquely
picturesque



























