Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Pickaxe
01
cuốc chim, xẻng
a hand tool with a pointed end on one side and a flat chisel-like blade on the other, used for breaking up hard surfaces such as rocks, soil, or concrete
Các ví dụ
The workers used a pickaxe to break up the tough soil for the foundation.
Các công nhân đã sử dụng một cuốc chim để phá vỡ lớp đất cứng cho nền móng.
After hours of digging with a pickaxe, they finally hit a large rock.
Sau nhiều giờ đào bới bằng cuốc chim, cuối cùng họ cũng đập phải một tảng đá lớn.



























