LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Piano music
/pɪˈanəʊ mjˈuːzɪk/
/pɪˈænoʊ mjˈuːzɪk/
Noun (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "piano music"
Piano music
DANH TỪ
01
the sound of music produced by a piano
02
sheet music to be played on a piano
Ví dụ
Từ Gần
piano maker
piano lesson
piano keyboard
piano damper
piano concerto
piano player
piano sonata
piano stool
piano teacher
piano tuner
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App