Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
bachelor party
/bˈætʃəlɚ pˈɑːɹɾi/
/bˈatʃələ pˈɑːti/
Bachelor party
01
tiệc độc thân, tiệc chia tay độc thân
a party held for a man by his male friends, who is about to get married
Dialect
American
Các ví dụ
After the bachelor party, the groom and his friends had great stories and memories to share as they prepared for the upcoming wedding.
Sau tiệc độc thân, chú rể và bạn bè của anh ấy có những câu chuyện và kỷ niệm tuyệt vời để chia sẻ khi họ chuẩn bị cho đám cưới sắp tới.
The groom 's friends planned a bachelor party at a beach resort, complete with games, a barbecue, and a night out on the town.
Bạn bè của chú rể đã lên kế hoạch một tiệc độc thân tại khu nghỉ dưỡng bãi biển, với các trò chơi, tiệc nướng và một đêm ra ngoài thị trấn.



























