photon
pho
ˈfoʊ
fow
ton
ˌtɑn
taan
British pronunciation
/fˈə‍ʊtɒn/

Định nghĩa và ý nghĩa của "photon"trong tiếng Anh

Photon
01

photon, lượng tử ánh sáng

a fundamental particle of light that carries electromagnetic energy and exhibits both particle-like and wave-like properties
Wiki
example
Các ví dụ
Photons are the quanta of electromagnetic radiation, including visible light, radio waves, and X-rays.
Photon là lượng tử của bức xạ điện từ, bao gồm ánh sáng nhìn thấy, sóng radio và tia X.
Solar cells convert sunlight into electricity by capturing photons and freeing electrons in a semiconductor material.
Các tế bào năng lượng mặt trời chuyển đổi ánh sáng mặt trời thành điện năng bằng cách bắt giữ photon và giải phóng electron trong vật liệu bán dẫn.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store