Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Photon
Các ví dụ
Photons are the quanta of electromagnetic radiation, including visible light, radio waves, and X-rays.
Photon là lượng tử của bức xạ điện từ, bao gồm ánh sáng nhìn thấy, sóng radio và tia X.
Solar cells convert sunlight into electricity by capturing photons and freeing electrons in a semiconductor material.
Các tế bào năng lượng mặt trời chuyển đổi ánh sáng mặt trời thành điện năng bằng cách bắt giữ photon và giải phóng electron trong vật liệu bán dẫn.



























