photojournalism
pho
foʊ
fow
to
toʊ
tow
jour
ʤɜr
jēr
na
lis
lɪz
liz
m
British pronunciation
/ˈfəʊtəʊˌʤɜːnəlɪzəm/

Định nghĩa và ý nghĩa của "photojournalism"trong tiếng Anh

Photojournalism
01

nhiếp ảnh báo chí, báo ảnh

the act or profession of reporting news articles in newspapers or magazines mainly through photographs
Wiki
example
Các ví dụ
The power of photojournalism lies in its ability to capture raw emotions and tell compelling stories in a single image.
Sức mạnh của nhiếp ảnh báo chí nằm ở khả năng nắm bắt cảm xúc thô và kể những câu chuyện hấp dẫn chỉ trong một bức ảnh.
Many iconic moments in history have been immortalized through the lens of photojournalism, shaping our collective memory of significant events.
Nhiều khoảnh khắc biểu tượng trong lịch sử đã được bất tử hóa qua ống kính của nhiếp ảnh báo chí, định hình ký ức tập thể của chúng ta về những sự kiện quan trọng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store