photo op
pho
ˈfoʊ
fow
to op
toʊ ɑp
tow aap
British pronunciation
/ˈfəʊtəʊ ɒp/

Định nghĩa và ý nghĩa của "photo op"trong tiếng Anh

Photo op
01

cơ hội chụp ảnh, buổi chụp ảnh

an occasion arranged by a politician or other famous people to be photographed while doing something that they think will popularize them
Wiki
example
Các ví dụ
The politician staged a photo op at the local hospital to highlight their commitment to healthcare reform.
Chính trị gia đã dàn dựng một buổi chụp ảnh tại bệnh viện địa phương để nổi bật cam kết của họ về cải cách y tế.
The celebrity 's publicist arranged a photo op at a charity event to generate positive publicity.
Nhà quan hệ công chúng của người nổi tiếng đã sắp xếp một buổi chụp ảnh tại một sự kiện từ thiện để tạo ra hình ảnh tích cực.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store