Tìm kiếm
Phonograph recording disk
/fˈɒnəɡɹˌaf ɹɪkˈɔːdɪŋ dˈɪsk/
/fˈɑːnəɡɹˌæf ɹɪkˈoːɹdɪŋ dˈɪsk/
Phonograph recording disk
01
đĩa ghi âm phonograph, đĩa phủ cellulose acetate
a disk coated with cellulose acetate
Ví dụ
Từ Gần
Tìm kiếm
đĩa ghi âm phonograph, đĩa phủ cellulose acetate