LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Phonemic system
/fɒnˈɛmɪk sˈɪstəm/
/fɑːnˈɛmɪk sˈɪstəm/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "phonemic system"
Phonemic system
DANH TỪ
01
the system of phonemes recognized in a language
Ví dụ
Từ Gần
phonemic orthography
phonemic
phoneme
phonebook
phone-in
phonemically
phonemics
phoner
phonestheme
phonetic
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App