Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
pharmaceutiny
/fˌɑːmɐsˈuːtɪkəl kˈʌmpəni/
Pharmaceutical company
01
công ty dược phẩm, công ty dược
a company that develops, manufactures, advertises, distributes, or sells medications
Các ví dụ
The pharmaceutical company recently announced a breakthrough drug that could potentially cure a rare genetic disorder.
Công ty dược phẩm gần đây đã công bố một loại thuốc đột phá có khả năng chữa khỏi một rối loạn di truyền hiếm gặp.
After years of research, the pharmaceutical company received approval from the FDA to market their new cancer treatment.
Sau nhiều năm nghiên cứu, công ty dược phẩm đã nhận được sự chấp thuận từ FDA để tiếp thị phương pháp điều trị ung thư mới của họ.



























