Baby bed
volume
British pronunciation/bˈeɪbi bˈɛd/
American pronunciation/bˈeɪbi bˈɛd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "baby bed"

Baby bed
01

giường trẻ em, cái nôi

a small, specially designed sleeping furniture or crib intended for infants
baby bed definition and meaning

baby bed

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store