Tìm kiếm
person-to-person
01
từng người một, mặt đối mặt
(of two persons) in direct encounter
person-to-person
01
trực tiếp giữa hai người, giữa hai cá nhân
taking place between two people directly
02
người đến người, trực tiếp đến người
describing a phone call that is made through an operator to a specified person and is free of charge if that person is not available
word family
person-to-person
person-to-person
Adverb
Ví dụ
Từ Gần