LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Persist in
/pəsˈɪst ˈɪn/
/pɚsˈɪst ˈɪn/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "persist in"
to persist in
ĐỘNG TỪ
01
do something repeatedly and showing no intention to stop
word family
persist in
persist in
Verb
Ví dụ
Từ Gần
persist
persimmon tree
persimmon
persiflage
persian walnut
persistence
persistency
persistent
persistently
persisting
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App