Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Permanent wave
Các ví dụ
She went to the salon to get a permanent wave, transforming her straight hair into bouncy curls.
Cô ấy đến tiệm làm tóc để uốn tóc gợn sóng lâu dài, biến mái tóc thẳng thành những lọn xoăn bồng bềnh.
The 1980s were known for big hairstyles, with the permanent wave being a popular choice.
Những năm 1980 được biết đến với những kiểu tóc lớn, trong đó uốn tóc vĩnh viễn là một lựa chọn phổ biến.



























