permanent wave
per
ˈpɜ:
ma
nent wave
nənt weɪv
nēnt veiv
British pronunciation
/pˈɜːmənənt wˈeɪv/

Định nghĩa và ý nghĩa của "permanent wave"trong tiếng Anh

Permanent wave
01

uốn tóc vĩnh viễn, sóng vĩnh viễn

a hairstyle made by applying a chemical treatment to the hair to create curls or waves that last for an extended period
example
Các ví dụ
She went to the salon to get a permanent wave, transforming her straight hair into bouncy curls.
Cô ấy đến tiệm làm tóc để uốn tóc gợn sóng lâu dài, biến mái tóc thẳng thành những lọn xoăn bồng bềnh.
The 1980s were known for big hairstyles, with the permanent wave being a popular choice.
Những năm 1980 được biết đến với những kiểu tóc lớn, trong đó uốn tóc vĩnh viễn là một lựa chọn phổ biến.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store