Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
permanently
01
một cách vĩnh viễn, dài hạn
in a way that lasts or remains unchanged for a very long time
Các ví dụ
After years of traveling, they decided to settle permanently in a coastal town.
Sau nhiều năm du lịch, họ quyết định định cư vĩnh viễn tại một thị trấn ven biển.
The company relocated permanently to a new office building.
Công ty đã chuyển đến một tòa nhà văn phòng mới một cách vĩnh viễn.
Cây Từ Vựng
permanently
permanent
perman



























