nnum
nnum
nəm
nēm
British pronunciation
/pɜːɹ ˈanəm/

Định nghĩa và ý nghĩa của "per annum"trong tiếng Anh

per annum
01

mỗi năm, hàng năm

calculated or occurring over a yearly period
example
Các ví dụ
The investment yields an average return of 5 % per annum.
Khoản đầu tư mang lại lợi nhuận trung bình 5% mỗi năm.
Employees receive a bonus per annum, paid every December.
Nhân viên nhận được tiền thưởng mỗi năm, được trả vào tháng 12 hàng năm.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store