Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
per annum
01
mỗi năm, hàng năm
calculated or occurring over a yearly period
Các ví dụ
The investment yields an average return of 5 % per annum.
Khoản đầu tư mang lại lợi nhuận trung bình 5% mỗi năm.
Employees receive a bonus per annum, paid every December.
Nhân viên nhận được tiền thưởng mỗi năm, được trả vào tháng 12 hàng năm.



























