Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Pep talk
01
bài nói chuyện động viên, cuộc trò chuyện truyền cảm hứng
an encouraging and motivational speech or conversation given to boost someone's enthusiasm, confidence, or determination, especially before a challenging task or event
Các ví dụ
Before the championship match, the coach gathered the team for a pep talk, inspiring them to give their all and believe in their abilities.
Trước trận đấu vô địch, huấn luyện viên đã tập hợp đội cho một bài nói chuyện động viên, truyền cảm hứng để họ cống hiến hết mình và tin tưởng vào khả năng của mình.
As I prepared for a challenging presentation, my colleague gave me a pep talk, reminding me of my strengths and boosting my confidence.
Khi tôi chuẩn bị cho một bài thuyết trình đầy thách thức, đồng nghiệp của tôi đã cho tôi một bài nói động viên, nhắc nhở tôi về điểm mạnh của mình và tăng cường sự tự tin của tôi.



























