Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
pencil sharpener
/ˈpɛnsəl ˌʃɑrpənər/
/ˈpɛnsəl ˌʃɑːpənə/
Pencil sharpener
01
đồ gọt bút chì, dụng cụ gọt bút chì
a handheld tool with a small blade inside, used for sharpening pencils
Các ví dụ
She used a pencil sharpener to sharpen her dull pencil before the exam.
Cô ấy đã sử dụng một gọt bút chì để gọt chiếc bút chì cùn của mình trước kỳ thi.
The classroom had an electric pencil sharpener for students to use during lessons.
Lớp học có một cái gọt bút chì điện để học sinh sử dụng trong giờ học.



























