Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Pen name
01
bút danh, tên giả
a name used by an author instead of their real name when writing or publishing their works
Các ví dụ
The author wrote under a pen name to keep their identity secret.
Tác giả đã viết dưới một bút danh để giữ bí mật danh tính của mình.
She published her first novel using a pen name.
Cô ấy đã xuất bản cuốn tiểu thuyết đầu tiên của mình bằng cách sử dụng bút danh.



























