LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Pen-and-ink
/pˈɛnandˈɪŋk/
/pˈɛnændˈɪŋk/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "pen-and-ink"
Pen-and-ink
DANH TỪ
01
a drawing executed with pen and ink
word family
pen-and-ink
pen-and-ink
Noun
Ví dụ
Từ Gần
pen up
pen pal
pen nib
pen name
pen is mightier than sword
pen-friend
pen-tail
pen-tailed tree shrew
penal
penal code
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App