peer group
Pronunciation
/pˈɪɹ ɡɹˈuːp/
British pronunciation
/pˈiə ɡɹˈuːp/

Định nghĩa và ý nghĩa của "peer group"trong tiếng Anh

Peer group
01

nhóm bạn đồng trang lứa, vòng kết nối đồng đẳng

a set of individuals of similar age, status, or background with whom one interacts or identifies
example
Các ví dụ
Teenagers are often influenced by their peer group.
Thanh thiếu niên thường bị ảnh hưởng bởi nhóm bạn đồng trang lứa của họ.
He sought advice from his professional peer group.
Anh ấy đã tìm kiếm lời khuyên từ nhóm đồng nghiệp chuyên nghiệp của mình.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store