Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Peanut butter
Các ví dụ
Peanut butter was the secret ingredient for his famous cookies.
Bơ đậu phộng là nguyên liệu bí mật cho những chiếc bánh quy nổi tiếng của anh ấy.
The children enjoy peanut butter on toast.
Trẻ em thích bơ đậu phộng trên bánh mì nướng.



























