Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
awhile
01
một lúc, một khoảng thời gian ngắn
for a short period of time
Các ví dụ
She decided to rest awhile before continuing her journey.
Cô ấy quyết định nghỉ ngơi một lúc trước khi tiếp tục hành trình.
We chatted awhile before the meeting started.
Chúng tôi trò chuyện một lúc trước khi cuộc họp bắt đầu.



























