Pay out
volume
British pronunciation/pˈeɪ ˈaʊt/
American pronunciation/pˈeɪ ˈaʊt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "pay out"

to pay out
01

trả tiền

to distribute money or funds, usually as a payment for something or as compensation for a loss or damage
to pay out definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store