Patriarchate
volume
British pronunciation/pˈatɹɪˌɑːkeɪt/
American pronunciation/ˈpeɪtɹiˌɑɹkət/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "patriarchate"

Patriarchate
01

a form of social organization in which a male is the family head and title is traced through the male line

02

the jurisdiction of a patriarch

word family

patriarchate

patriarchate

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store