Patriarchal cross
volume
British pronunciation/pˈatɹɪˌɑːkəl kɹˈɒs/
American pronunciation/pˈeɪtɹɪˌɑːɹkəl kɹˈɔs/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "patriarchal cross"

Patriarchal cross
01

a cross with two crossbars

word family

patriarchal cross

patriarchal cross

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store