Pastureland
volume
British pronunciation/pˈɑːst‍ʃəɹˌɛlənd/
American pronunciation/pˈæstʃɚɹˌɛlənd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "pastureland"

Pastureland
01

cánh đồng cỏ

a field covered with grass or herbage and suitable for grazing by livestock
pastureland definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store