passing shot
pa
ˈpæ
ssing shot
sɪng ʃɑ:t
sing shaat
British pronunciation
/pˈasɪŋ ʃˈɒt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "passing shot"trong tiếng Anh

Passing shot
01

cú đánh vượt qua, cú đánh xuyên qua

a tennis shot aimed to get past an opponent at the net
example
Các ví dụ
She won the point with a precise passing shot.
Cô ấy giành điểm với một cú passing shot chính xác.
Practicing the passing shot improved her game.
Luyện tập cú đánh passing đã cải thiện trò chơi của cô ấy.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store