Particulate matter
volume
British pronunciation/pətˈɪkjʊlˌeɪt mˈatə/
American pronunciation/pɚtˈɪkjʊlˌeɪt mˈæɾɚ/
PM

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "particulate matter"

Particulate matter
01

a small discrete mass of solid or liquid matter that remains individually dispersed in gas or liquid emissions (usually considered to be an atmospheric pollutant)

word family

particulate matter

particulate matter

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store