Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
partially
01
một phần, không hoàn toàn
in an incomplete or limited manner
Các ví dụ
She was only partially aware of the changes happening in the company.
Cô ấy chỉ một phần nhận thức được những thay đổi đang diễn ra trong công ty.
The project was partially completed before the unexpected delays.
Dự án đã được hoàn thành một phần trước những sự chậm trễ bất ngờ.
Các ví dụ
She was partially responsible for the project's success, having contributed valuable ideas.
Cô ấy một phần chịu trách nhiệm cho sự thành công của dự án, đã đóng góp những ý tưởng quý giá.
The restaurant was partially open for business during renovations, serving a limited menu.
Nhà hàng đã một phần mở cửa kinh doanh trong quá trình cải tạo, phục vụ một thực đơn hạn chế.
Cây Từ Vựng
partially
partial
part



























